Dell Precision Rack 7910 Rack 2U 8x 2.5″ GPU NVIDIA TESTLA M10

Dell Precision Rack 7910 Rack 2U 8x 2.5″ GPU NVIDIA TESTLA M10

27.000.000 

Dell Precision Rack 7910 Rack 2U 8x 2.5″ GPU
– Processor: 2 x Intel® Xeon® E5-2683v4 2.1Ghz, 16C/32T( Total 64 Vcore), 9.6GT/s, 40MB Cache, Turbo 3.0Ghz, HT
– Memory: 2 x Samsung 32GB DDR4 ECC Registered DIMMs
– SSD: 2 x Micron 5100 Enterprise 960GB 6Gbs 2.5″
– GPU: 1 x Card GPU Server NVIDIA Tesla M10 32GB GDDR5 PCIe 3.0. GPU Architecture
– Network Controller: Broadcom NDC 4x1Gbps;
– Raid Controller: PERC H330 Controller, Minicard
– Idrac: iDRAC8 Ent
– Power Supply: 1 x 1100W
– Railkit: Đa năng Rack 1U – 2U
( Sẵn hàng; Bảo hành 12 tháng)

Mô tả

Đặc điểm và Thông số Kỹ thuật của Dell Precision Rack 7910

Bộ vi xử lý

  • Tùy chọn: Một hoặc hai bộ vi xử lý Intel® Xeon® E5-2600 v4 Series với tối đa 22 lõi mỗi CPU, tích hợp Intel Advanced Vector Extensions, Intel Trusted Execution Technology, Intel AES New instructions, Intel Turbo Boost tối ưu hóa và công nghệ Intel vPro™ tùy chọn.

Hệ điều hành

  • Tùy chọn: Windows® 10 Professional (64 bit), Windows® 8.1 Professional (64-bit), Windows® 7 Professional (64-bit), Red Hat® Enterprise Linux® 7.0 và 7.2 (yêu cầu cho CPU Xeon E5-2600 v4), VMware ESXi 5.5 U2, VMware ESXi 6.0, Citrix XenServer 6.5.

Chipset

  • Intel® C612

Bộ nhớ

  • Bộ nhớ kênh bốn lên đến 1TB DDR4 ECC 2400MHz với hai CPU, 24 khe DIMM (mỗi CPU 12 khe).
  • Lưu ý: Tốc độ bộ nhớ phụ thuộc vào bộ vi xử lý Intel Xeon E5-2600 v4 cụ thể được cài đặt.

Đồ họa

  • Hỗ trợ tối đa 4 card đồ họa PCI Express® x16 Gen 2/Gen 3 (2 trong khe x16, 2 trong khe x16/8 – yêu cầu hai CPU).
  • Tối đa 600W đồ họa (tổng cộng lên đến 4 x 150W một chiều rộng hoặc lên đến 2 x 300W hai chiều rộng card đồ họa).

Tùy chọn lưu trữ

  • Hỗ trợ tối đa (4) SSD M.2 PCIe và tối đa (8) ổ đĩa SATA/SAS 2.5”. Các bộ điều khiển miniPERC PCIe tùy chọn cần thiết cho SAS.
  • M.2 PCIe SSD (NVMe): Tối đa (4) ổ 1TB trên Dell Precision Ultra-Speed Drive Quad.
  • PCIe SSD HH/HL card: Tối đa (2) ổ SSD Intel 1.2TB PCIe NVMe.
  • Ổ SSD SATA 2.5”: Tối đa (8) ổ 1TB.
  • Ổ SSD SAS 2.5”: Tối đa (8) ổ 400GB.
  • Ổ SATA 2.5” 7200 RPM: Tối đa (8) ổ 1TB 7200 RPM.
  • Ổ SAS 2.5” 10K RPM 12Gb/s: Tối đa (8) ổ 1.8TB.
  • Ổ SAS 2.5” 15K RPM 12Gb/s: Tối đa (8) ổ 600GB.

Bộ điều khiển lưu trữ

  • Tích hợp: 2 bộ điều khiển Intel chipset AHCI 6Gb/s SATA với 4 cổng mỗi bộ (tổng cộng 8) cho HDD/SSD. Một cổng cho ổ đĩa quang.
  • Tùy chọn: Mini-PERC H330 12Gb/s SAS (6Gb/s SATA) bộ điều khiển PCIe 8 cổng hỗ trợ RAID phần mềm 0,1,5,10.
  • Mini-PERC H730P PCI-e SAS 12Gb/s (SATA 6Gb/s) bộ điều khiển PCIe với 1GB bộ nhớ đệm và sao lưu – hỗ trợ RAID phần cứng 0/1/5/10.

Card mạng

  • Tích hợp: Intel® i350-Quad port 1Gb Ethernet Network Daughter Card (4 x 1Gb ports).
  • Tùy chọn: Intel® X540-Dual port 10Gb + Intel I350 Dual port 1Gb Ethernet Network Daughter card (2 x 10Gb + 2 x 1Gb ports).

Quản lý và Bảo mật

  • Dell OpenManage™ với bộ điều khiển Integrated Dell Remote Access Controller (iDRAC) với Lifecycle Controller.
  • Tùy chọn thêm card: Dell Precision Ultra-Speed Drive Duo và Ultra-Speed Drive Quad với làm mát tích cực. Hỗ trợ lên đến 2 card truy cập máy trạm từ xa và 4 SSD M.2 PCIe NVMe tương ứng.
  • Tùy chọn: Card Serial Port PCIe, Card 1394 a/b PCIe (3 cổng – 2x 1394b + 1x 1394a).

Cổng I/O

  • Mặt trước: 1 – USB 2.0, 1 – USB 2.0 Management port (IDRAC8), 1 – VGA Port cho iDRAC8, 1 – vFlash Media Slot.
  • Bên trong: 1 – USB 2.0, Dual SD Module connector.
  • Mặt sau: 2 – USB 3.0, 4 – RJ45 Network, 1 – RJ45 cho iDRAC8, 1 – VGA Port cho iDRAC8, 1 – Serial.

Kích thước và Khung máy

  • Kích thước: Cao x Rộng x Sâu: 3.41″ x 17.0″ x 28.37″ (29.78″ với viền); 8.66cm x 43.18cm x 72.06cm (75.64cm với viền).
  • Khay: (1) khay quang slimline ngoài; (8) khay 2.5” bên trong (hỗ trợ tổng cộng (8) ổ đĩa HDD/SSD 2.5”).
  • Khe: Tối đa bảy khe PCIe full-length Gen 3 (với hai CPU) trong 3 card riser, tối đa 2 card x16 hai chiều rộng.
  • Nguồn điện: Một hoặc hai nguồn điện có thể cắm nóng 1100W – hiệu suất 90% (Chứng nhận 80PLUS Gold).

Tùy chọn Bảo mật

  • Trusted Platform Module (TPM 1.2 hoặc TPM 2.0); công tắc chống xâm nhập khung; Mật khẩu Setup/BIOS; Bảo mật giao diện I/O; viền trước có khóa; Bảo vệ dữ liệu của Dell (DDP): Công cụ bảo mật DDP, DDP | Protected Workspace chống phần mềm độc hại; DDP | Mã hóa để bảo vệ dữ liệu.

Đánh giá

Chưa có đánh giá nào.


Hãy là người đầu tiên nhận xét “Dell Precision Rack 7910 Rack 2U 8x 2.5″ GPU NVIDIA TESTLA M10”

Best Selling Products


Top Brands


You've just added this product to the cart: