Firewall FortiGate FG-90G 8xGE RJ45 ports, 2x10GE RJ45/SFP+ shared media WAN ports
Liên hệ
– Tường lửa Firewall FortiGate 90G NGFW SD-WAN
– Firewall Protection: 28 Gbps
– IPsec VPN: 25 Gbps
– Threat Protection: 2.2 Gbps
– Ports: 8 x GE RJ45 ports, 2 x 10GE RJ45/SFP+ shared media WAN ports
– Management Ports: 1 x GE RJ45 Management Port
- Mô tả
- Đánh giá (0)
Mô tả
Mô tả
Firewall Fortinet FortiGate FG-90G
Firewall FortiGate FG-90G là thiết bị tường lửa thế hệ tiếp theo (NGFW) được thiết kế nhằm đem lại sự hiệu quả và hiệu suất tối đa trong một thiết kế nhỏ gọn, không sử dụng quạt làm mát. Điều này nhằm giải quyết các yêu cầu về năng lượng và bảo mật phức tạp trong các văn phòng và chi nhánh quy mô nhỏ. Dòng sản phẩm FortiGate 90G cung cấp khả năng bảo vệ an ninh toàn diện bằng cách phát hiện và ngăn chặn cả những mối đe dọa mạng đã biết và chưa biết từ mọi góc độ tấn công. Điều này được thực hiện thông qua việc tích hợp mượt mà với Dịch vụ bảo mật FortiGuard được hỗ trợ bởi trí tuệ nhân tạo.
Tường lửa FortiGate FG-90G có 8 cổng GE RJ45, 2 cổng 10GE RJ45/SFP+ chạy Combo WAN, 1 cổng RJ45 Console và 1 cổng USB Management. FG-90G được xây dựng dựa trên bộ xử lý cải tiến SP5 ASIC của Fortinet, đảm bảo tốc độ cao và khả năng mở rộng. Sản phẩm cũng tích hợp khả năng Bảo mật SDWAN tiết kiệm chi phí, cho phép tổ chức dễ dàng tối ưu hóa kiến trúc mạng WAN, tăng tốc độ kết nối và cải thiện trải nghiệm ứng dụng. Nhờ những khả năng này, các tổ chức có thể đạt được hiệu quả kinh doanh cao hơn cùng với mức độ bảo mật tối ưu.
s
Các tường lửa truyền thống không có khả năng bảo vệ khỏi những mối đe dọa dựa trên nội dung và kết nối hiện nay, bởi vì chúng dựa vào phần cứng sẵn có và CPU đa năng, tạo ra khoảng cách nguy hiểm về hiệu suất. Bộ xử lý SPU tùy chỉnh của Fortinet mang đến sức mạnh cần thiết – lên đến 520Gbps – để phát hiện các mối đe dọa mới xuất hiện và chặn nội dung độc hại, đồng thời đảm bảo giải pháp bảo mật mạng của bạn không trở thành hạn chế về hiệu suất.
Thông số kỹ thuật
Datasheet Fortigate FG-90G | |
Specifications | |
Hardware Specifications | |
10/5/2.5/GE RJ45 or 10GE/GE SFP+/ SFP Shared Media pairs |
2 |
GE RJ45 Internal Ports | 8 |
Wireless Interface | – |
USB Ports | 1 |
Console (RJ45) | 1 |
Internal Storage | – |
Trusted Platform Module (TPM) | yes |
Bluetooth Low Energy (BLE) | yes |
System Performance — Enterprise Traffic Mix | |
IPS Throughput | 4.5 Gbps |
NGFW Throughput | 2.5 Gbps |
Threat Protection Throughput | 2.2 Gbps |
System Performance and Capacity | |
Firewall Throughput (1518 / 512 / 64 byte UDP packets) |
28 / 28 / 27.9 Gbps |
Firewall Latency (64 byte UDP packets) | 3.23 μs |
Firewall Throughput (Packets Per Second) |
41.85 Mpps |
Concurrent Sessions (TCP) | 1.5 M |
New Sessions/Second (TCP) | 124 000 |
Firewall Policies | 5000 |
IPsec VPN Throughput (512 byte) | 25 Gbps |
Gateway-to-Gateway IPsec VPN Tunnels |
200 |
Client-to-Gateway IPsec VPN Tunnels | 2500 |
SSL-VPN Throughput | 1.4 Gbps |
Concurrent SSL-VPN Users (Recommended Maximum, Tunnel Mode) | 200 |
SSL Inspection Throughput (IPS, avg. HTTPS) | 2.6 Gbps |
SSL Inspection CPS (IPS, avg. HTTPS) | 1400 |
SSL Inspection Concurrent Session (IPS, avg. HTTPS) |
300 000 |
Application Control Throughput (HTTP 64K) |
6.7 Gbps |
CAPWAP Throughput (HTTP 64K) | 23.6 Gbps |
Virtual Domains (Default / Maximum) | 10 / 10 |
Maximum Number of FortiSwitches Supported |
24 |
Maximum Number of FortiAPs (Total / Tunnel Mode) |
96 / 48 |
Maximum Number of FortiTokens | 500 |
High Availability Configurations | Active-Active, Active-Passive, Clustering |
Dimensions | |
Height x Width x Length (inches) | 1.65 x 8.5 x 7.0 |
Height x Width x Length (mm) | 42 x 216 x 178 |
Weight | 2.47 lbs (1.12 kg) |
Form Factor | Desktop |
Operating Environment and Certifications | |
Input Rating | 12V DC, 5A (dual redundancy optional) |
Power Required (Redundancy Optional) | Powered by up to 2 External DC Power Adapters (1 adapter included), 100–240V AC, 50/60 Hz |
Power Supply Efficiency Rating | 80Plus Compliant |
Power Required (Redundancy Optional) | Powered by up to 2 External DC Power Adapters (1 adapter included), 100–240V AC, 50/60 Hz |
Maximum Current | 115Vac/0.4A, 230Vac/0.2A |
Power Consumption (Average / Maximum) |
19.9 W / 20.53 W |
Heat Dissipation | 70.0 BTU/hr |
Operating Temperature | 32°–104°F (0°–40°C) |
Storage Temperature | -31°–158°F (-35°–70°C) |
Humidity | 10%–90% non-condensing |
Noise Level | 21.73 dBA |
Operating Altitude | Up to 10 000 ft (3048 m) |
Compliance | FCC, ICES, CE, RCM, VCCI, BSMI, UL/cUL, CB |
Certifications | USGv6/IPv6 |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.