Firewall FortiGate FG-91G 8xGE RJ45 ports, 2x10GE RJ45/SFP+ Combo WAN ports, 120GB SSD
Liên hệ
– Tường lửa Firewall FortiGate 91G NGFW SD-WAN
– Firewall Protection: 28 Gbps
– IPsec VPN: 25 Gbps
– Threat Protection: 2.2 Gbps
– Ports: 8 x GE RJ45 ports, 2 x 10GE RJ45/SFP+ shared media WAN ports
– Management Ports: 1 x GE RJ45 Management Port
– Storage: 1 x 120 GB SSD
- Mô tả
- Đánh giá (0)
Mô tả
Mô tả
Firewall Fortigate FG-91G
Dòng sản phẩm FortiGate FG-91G tường lửa thế hệ tiếp theo là lựa chọn hoàn hảo để xây dựng các mạng an ninh hướng định tại các mạng phân tán, cũng như tối ưu hóa kiến trúc WAN của các doanh nghiệp và thực hiện chuyển đổi linh hoạt trong bất kỳ tình huống nào và tại bất kỳ thời điểm phát triển nào của doanh nghiệp.
FG-91G tích hợp bộ dịch vụ bảo mật FortiGuard được cấu trúc dựa trên trí tuệ nhân tạo/máy học (AI/ML) đa dạng cùng với tích hợp bảo mật của nền tảng Fabric của Fortinet, dòng sản phẩm FortiGate 90G mang đến sự bảo vệ toàn diện từ đầu đến cuối, tự động và hợp nhất, đảm bảo bảo vệ trong mọi tình huống sử dụng.
Firewall FortiGate FG-91G là giải pháp bảo mật tích hợp SD-WAN và truy cập mạng không đáng tin cậy (ZTNA) trong kiến trúc NGFW, được triển khai thông qua một hệ điều hành. FortiGate 91G tự động thực hiện kiểm soát, xác thực và tạo điều kiện cho việc người dùng truy cập các ứng dụng, đảm bảo tính nhất quán với trải nghiệm người dùng liền mạch và tối ưu hóa.
Firewall FortiGate FG-91G có cấu hình phần cứng 8 x GE RJ45 ports, 2 x 10GE RJ45/SFP+ shared media WAN ports và 1 ổ cứng SSD 120 GB. Nó còn được trang bị bộ xử lý tiên tiến SP5 ASIC do Fortinet phát triển, đảm bảo khả năng xử lý nhanh chóng và khả năng mở rộng linh hoạt. Sản phẩm cũng tích hợp tính năng Bảo mật SDWAN tiết kiệm chi phí, giúp các tổ chức dễ dàng tối ưu hóa cấu trúc mạng WAN, gia tăng tốc độ kết nối và tăng cường trải nghiệm ứng dụng. Nhờ những khả năng này, tổ chức có thể đạt được hiệu suất kinh doanh tốt hơn cùng với mức độ bảo mật tối ưu.
Thông số kỹ thuật
Datasheet Fortigate FG-91G | |
Specifications | |
Hardware Specifications | |
10/5/2.5/GE RJ45 or 10GE/GE SFP+/ SFP Shared Media pairs |
2 |
GE RJ45 Internal Ports | 8 |
Wireless Interface | – |
USB Ports | 1 |
Console (RJ45) | 1 |
Internal Storage | 1 x 120 GB SSD |
Trusted Platform Module (TPM) | yes |
Bluetooth Low Energy (BLE) | yes |
System Performance — Enterprise Traffic Mix | |
IPS Throughput | 4.5 Gbps |
NGFW Throughput | 2.5 Gbps |
Threat Protection Throughput | 2.2 Gbps |
System Performance and Capacity | |
Firewall Throughput (1518 / 512 / 64 byte UDP packets) |
28 / 28 / 27.9 Gbps |
Firewall Latency (64 byte UDP packets) | 3.23 μs |
Firewall Throughput (Packets Per Second) |
41.85 Mpps |
Concurrent Sessions (TCP) | 1.5 M |
New Sessions/Second (TCP) | 124 000 |
Firewall Policies | 5000 |
IPsec VPN Throughput (512 byte) | 25 Gbps |
Gateway-to-Gateway IPsec VPN Tunnels |
200 |
Client-to-Gateway IPsec VPN Tunnels | 2500 |
SSL-VPN Throughput | 1.4 Gbps |
Concurrent SSL-VPN Users (Recommended Maximum, Tunnel Mode) | 200 |
SSL Inspection Throughput (IPS, avg. HTTPS) | 2.6 Gbps |
SSL Inspection CPS (IPS, avg. HTTPS) | 1400 |
SSL Inspection Concurrent Session (IPS, avg. HTTPS) |
300 000 |
Application Control Throughput (HTTP 64K) |
6.7 Gbps |
CAPWAP Throughput (HTTP 64K) | 23.6 Gbps |
Virtual Domains (Default / Maximum) | 10 / 10 |
Maximum Number of FortiSwitches Supported |
24 |
Maximum Number of FortiAPs (Total / Tunnel Mode) |
96 / 48 |
Maximum Number of FortiTokens | 500 |
High Availability Configurations | Active-Active, Active-Passive, Clustering |
Dimensions | |
Height x Width x Length (inches) | 1.65 x 8.5 x 7.0 |
Height x Width x Length (mm) | 42 x 216 x 178 |
Weight | 2.47 lbs (1.12 kg) |
Form Factor | Desktop |
Operating Environment and Certifications | |
Input Rating | 12V DC, 5A (dual redundancy optional) |
Power Required (Redundancy Optional) | Powered by up to 2 External DC Power Adapters (1 adapter included), 100–240V AC, 50/60 Hz |
Power Supply Efficiency Rating | 80Plus Compliant |
Power Required (Redundancy Optional) | Powered by up to 2 External DC Power Adapters (1 adapter included), 100–240V AC, 50/60 Hz |
Maximum Current | 115Vac/0.4A, 230Vac/0.2A |
Power Consumption (Average / Maximum) |
22.4 W / 23.5 W |
Heat Dissipation | 80.1 BTU/hr |
Operating Temperature | 32°–104°F (0°–40°C) |
Storage Temperature | -31°–158°F (-35°–70°C) |
Humidity | 10%–90% non-condensing |
Noise Level | 21.73 dBA |
Operating Altitude | Up to 10 000 ft (3048 m) |
Compliance | FCC, ICES, CE, RCM, VCCI, BSMI, UL/cUL, CB |
Certifications | USGv6/IPv6 |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.